--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phạt góc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phạt góc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạt góc
+
Corner [-kick]
Bị phạt góc
To be penalized a corner-kick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạt góc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phạt góc"
:
phát giác
phạt góc
Những từ có chứa
"phạt góc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
angle
incidence
angular
corner
quarter
angulate
elevation
angulation
dihedral
quadrant
more...
Lượt xem: 746
Từ vừa tra
+
phạt góc
:
Corner [-kick]Bị phạt gócTo be penalized a corner-kick